Có 2 kết quả:

电子稳定程序 diàn zǐ wěn dìng chéng xù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ電子穩定程序 diàn zǐ wěn dìng chéng xù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(automotive) electronic stability program (ESP)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(automotive) electronic stability program (ESP)

Bình luận 0