Có 2 kết quả:
电子稳定程序 diàn zǐ wěn dìng chéng xù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ • 電子穩定程序 diàn zǐ wěn dìng chéng xù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
Từ điển Trung-Anh
(automotive) electronic stability program (ESP)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(automotive) electronic stability program (ESP)
Bình luận 0